09:54 03/12/2018 Bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng thông báo danh sách đơn vị, doanh nghiệp nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN từ 3 tháng trở lên (tính đến ngày 31-10-2018)
STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Số
lao động |
Số tháng nợ | Số tiền nợ | |
Văn phòng - BHXH TP | ||||||
1 | 1 | Trung tâm dịch vụ việc làm Hải Phòng | 735 Nguyễn Văn Linh- Lê Chân- Hải Phòng | 47 | 16 | 862,004,836 |
2 | 2 | Cty CP Vận Tải và Du Lịch | Số 6 Cù Chính Lan - Minh Khai - Hồng Bàng -HP | 4 | 10 | 59,823,417 |
3 | 3 | Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng | Số 708 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng | 51 | 42 | 3,756,694,139 |
4 | 4 | Công ty chế biến thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng | Số 13 Võ Thị Sáu - Hải Phòng | 61 | 61 | 11,243,661,623 |
5 | 5 | Công ty Cổ phần Lisemco | Km 6 Quốc Lộ 5 Hùng Vương -Hồng Bàng - Hải Phòng | 407 | 62 | 60,276,074,481 |
6 | 6 | Công ty cổ phần vận tải và thương mại | 630 Lê Thánh Tông - Ngô Quyền - HP | 3 | 38 | 770,221,320 |
7 | 7 | Cty CP Nạo vét và XD đường thuỷ | Số 8 Nguyễn Tri Phương -Hồng Bàng - HP | 54 | 14 | 1,432,854,306 |
8 | 8 | Công ty cổ phần Bạch đằng 5 | Khu Công nghiệp Đình Vũ - Đông Hải - Hải An- Hải Phòng | 74 | 9 | 1,069,595,411 |
9 | 9 | Công ty Cổ phần LILAMA 69/2 | Số 26 Tản Viên - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP | 412 | 9 | 5,640,272,121 |
10 | 10 | Công ty cổ phần cơ khí Thương mai và Xây dựng Hải Phòng | Xã An Hồng - An Dương, Hải Phòng | 13 | 90 | 3,954,143,057 |
11 | 11 | Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Hạ Long | đường Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, HP | 4 | 79 | 1,444,814,775 |
12 | 12 | Công ty Cổ phần Xây dựng Bạch Đằng 201 | 85 Đường vòng Cầu Niệm , Lê chân, HP | 247 | 5 | 1,089,258,379 |
13 | 13 | Công ty cổ phần Công nghệ điện Nam triệu | Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng | 2 | 83 | 2,134,162,475 |
14 | 14 | Công ty cổ phần cầu đường 10 | An Hưng - An Dương - Hải Phòng | 73 | 45 | 5,294,738,225 |
15 | 15 | Công ty Cổ phần Cơ khí xây lắp hóa chất | Nhà máy cơ khí Cầu Kiền, An Hồng, An Dương, HP | 26 | 54 | 4,117,498,197 |
16 | 16 | Công ty CP giầy thống nhất Hải Phòng | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 10 | 44 | 868,781,396 |
17 | 17 | Công ty cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ An Đồng | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 86 | 79 | 14,141,897,254 |
18 | 18 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tàu Thuỷ Ngô Quyền | Số 585 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 21 | 48 | 2,206,697,138 |
19 | 19 | Công ty Cổ phần công nghiệp vật liệu hàn Nam Triệu | Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 25 | 79 | 6,729,486,979 |
20 | 20 | Công ty cổ phần thiết bị nâng Nam Triệu | Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng | 38 | 79 | 7,449,965,588 |
21 | 21 | Công ty TNHH MTV Vạn Hoa Hải Phòng | Khu III - Phường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn - HP | 23 | 14 | 396,281,043 |
22 | 22 | Công ty CP Xây dựng Công Trình Hàng Hải Miền Bắc | Số 2A/215 Lê Lai - Máy Chai - Ngô Quyền - Hải Phòng | 30 | 5 | 181,164,654 |
23 | 23 | Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu | Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 623 | 12 | 146,376,532,274 |
24 | 24 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp tàu thuỷ Thành Long | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 5 | 9 | 1,685,033,394 |
25 | 25 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng | Minh Đức - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | 752 | 4 | 43,933,013,044 |
26 | 26 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng | Số 3 Phan Đình Phùng, Hồng Bàng, Hải Phòng | 302 | 17 | 50,405,526,964 |
27 | 27 | Công ty TNHH 1TV vận tải biển Nam Triệu | Đường 5 Mới - Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 23 | 47 | 11,388,355,778 |
28 | 28 | Cty TNHH NN MTV CNTT Bến Kiền | Huyện An Dương - Hải Phòng | 1 | 4 | 12,716,630,985 |
29 | 29 | Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Đông á | Km17+500 - QLộ 5 - Hồng Bàng, HP | 6 | 74 | 3,205,507,884 |
30 | 30 | Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | Km35-QL10-Quốc Tuấn-An lão-HP | 298 | 35 | 17,158,209,867 |
31 | 31 | Công ty cổ phần LISEMCO 5 | Km 5+200 quốc lộ 5 Hùng Vương - Hồng Bàng - HP | 56 | 84 | 15,761,647,595 |
32 | 32 | Công ty cổ phần LISEMCO 3 | Lô A3-KCN Thị Trấn An Hồng-Thôn Ngô Yến-An Hồng-An Dương-Hải Phòng | 48 | 65 | 5,459,469,887 |
33 | 33 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Tâm Phúc - Trung tâm Dịch vụ Y Tế Hải Phòng | Số 33 Kỳ Đồng - Hồng Bàng - Hải Phòng | 9 | 4 | 50,535,110 |
34 | 34 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Đầu tư Thái Anh | Số 437 Đà Nẵng - Đông Hải 1 - Hải An - Hải Phòng | 298 | 5 | 543,357,553 |
35 | 35 | Công ty Cổ phần Chế biến Xuất nhập khẩu thủy sản Hải Phòng | Số 101 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP | 126 | 13 | 1,996,600,214 |
36 | 36 | Trường Cao đẳng Bách Nghệ Hải Phòng | Số 17 Cầu Rào, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | 60 | 34 | 3,638,905,052 |
37 | 37 | Công ty Cổ Phần Nhựa Hyphen | Cụm I, ngõ Cát Đá- Phường Lãm Hà- Quận Kiến An- Hải Phòng | 13 | 21 | 607,087,029 |
38 | 38 | Công ty Cổ phần công trình vận tải | Số 22 , đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP | 27 | 28 | 2,587,576,929 |
39 | 39 | Công ty cổ phần Khách sạn du lịch thương mại Ngôi Sao Hải Phòng | Số 1 Thiên Lôi, Ngô Quyền, Hải Phòng | 13 | 19 | 303,486,786 |
40 | 40 | Công ty TNHH Nam Thuận | Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 823 | 13 | 12,263,095,319 |
41 | 41 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng (HTNN) | Minh Đức Thuỷ Nguyên Hải Phòng | 20 | 4 | 502,034,450 |
42 | 42 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng (HTNN) | Số 3 Phan Đình Phùng Hồng Bàng Hải Phòng | 34 | 11 | 1,706,624,203 |
43 | 43 | Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu (HTNN) | Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 32 | 4 | 1,499,866,993 |
44 | 44 | Công ty TNHH May quốc tế GLEECO Việt Nam | Thắng Lợi - An Hưng - An Dương - Hải Phòng | 616 | 5 | 3,997,711,093 |
Quận Hồng Bàng | ||||||
45 | 1 | Trung tâm tổ chức biểu diễn nghệ thuật | Số 117 Đinh Tiên Hoàng - Hồng Bàng - Hải Phòng | 25 | 6 | 161,529,793 |
46 | 2 | Ban quản lý các dự án cầu Hải Phòng | Số 14 Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng | 83 | 5 | 525,151,307 |
47 | 3 | Ban QLDA nâng cấp đô thị Hải Phòng | Số 2E Trần Quang Khải, Hải Phòng | 19 | 22 | 718,664,743 |
48 | 4 | Ban quản lý Dự án đầu tư hạ tầng Khu kinh tế Hải Phòng | tầng 2 khu DV,khu công cộng 9 tầng, đường lê hồng phong, ngô quyền HP | 16 | 7 | 219,248,841 |
49 | 5 | Bệnh viện Giao thông vận tải Hải Phòng | Km 40 Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 92 | 5 | 486,834,128 |
50 | 6 | Trung tâm Phát triển quỹ đất quận Hồng Bàng | 44 Lê Đại Hành - Hồng Bàng - Hải Phòng | 25 | 10 | 321,600,570 |
51 | 7 | Ban CBDA tuyến đê quai lấn biển H.Tiên Lãng | Lô 8A Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng | 9 | 6 | 87,968,240 |
52 | 8 | Công ty CP Đúc Tân Long CONSTREXIM | Số 80 Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 40 | 12 | 547,549,472 |
53 | 9 | Công ty CP Dược Phẩm Hải Phòng | Số 71 Điện Biên Phủ - Hải Phòng | 370 | 5 | 741,526,319 |
54 | 10 | CT CP đầu tư và XNK súc sản gia cầm HP | Số 16 Cù Chính Lan - Hải Phòng | 15 | 4 | 104,206,740 |
55 | 11 | Cty CP XD và vận tải Thăng Long | Số 3 Cù Chính Lan - Hồng Bàng - Hải Phòng | 9 | 24 | 549,551,303 |
56 | 12 | Doanh nghiệp tư nhân Đức Tấn | Số 136 Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | 6 | 10 | 81,083,129 |
57 | 13 | CT TNHH phát triển TM New Star | Số 124 Hạ Lý - Hải Phòng | 1 | 32 | 195,156,844 |
58 | 14 | Công ty TNHH cơ khí thuỷ Đức Thịnh | Số 45/5A Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng | 41 | 4 | 170,985,952 |
59 | 15 | Công ty TNHH Hà Mỹ Anh | Số 150 Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | 6 | 55,943,678 |
60 | 16 | Công ty CP dịch vụ bảo vệ Bảo Toàn | Số 12/8 Lý Nam Đế, Hải Phòng | 4 | 22 | 108,034,795 |
61 | 17 | CT CP ĐT TM và vận tải Thành Trang | Số 31 Chương Dương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 27 | 5 | 161,807,700 |
62 | 18 | Công ty TNHH vận tải Minh Sơn | Số 544 Đường 5/1 Hùng Vương - Hải Phòng | 7 | 7 | 54,286,628 |
63 | 19 | CT CP DV và vận tải Biển Bắc Hải Phòng | Số 102 Lý Thường Kiệt - Hải Phòng | 2 | 16 | 63,572,782 |
64 | 20 | DNTN cơ khí Tuấn Hoàng Anh | Số 24T25 Xi Măng - Hải Phòng | 6 | 6 | 50,721,925 |
65 | 21 | CT TNHH 1TV Cơ khí Hoàng Sơn | Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 19 | 4 | 77,193,146 |
66 | 22 | Công ty CP Phát triển Hạ tầng và Xây lắp | Số 8 Nguyễn Tri Phương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 6 | 20 | 299,257,699 |
67 | 23 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Vận tải Đất Việt | 12 Tôn Đản, Phạm Hồng Thái, Hồng Bàng, Hải Phòng | 4 | 23 | 175,842,865 |
68 | 24 | Công ty CP phát triển xăng dầu Thái Dương | Số 57 Đường Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 5 | 12 | 89,955,276 |
69 | 25 | Công ty TNHH XNK TM & VT Khánh Hà | Số 16/51 Đào Đô - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 5 | 18 | 106,937,176 |
70 | 26 | Công ty TNHH thương mại & xây dựng TP | Số 4/10/191 Đà Nẵng - Ngô Quyền - Hải Phòng | 1 | 10 | 84,748,211 |
71 | 27 | Công ty CP Hàng Hải Niềm Tin Vàng | Số 41 ngõ 4B Bạch Đằng - Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 18 | 84,498,106 |
72 | 28 | Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ quốc tế Việt Nam | Số 27 đường Thanh Niên- Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 13 | 196,072,996 |
73 | 29 | Công ty TNHH 1 TV Gold river | 23 | 4 | 127,972,388 | |
74 | 30 | Công ty TNHH sản xuất bảo hộ lao động Bảo An | Số 1 Bến Bính - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng | 17 | 5 | 88,582,514 |
75 | 31 | Công ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ và vận tải Nam Thành | Số 40/36 Thắng Lợi - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 8 | 18 | 309,018,329 |
76 | 32 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Song Toàn | Số 116B T01 ngõ 97 Bạch Đằng - Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 17 | 82,392,764 |
77 | 33 | Công ty TNHH thương mại vận tải Phúc Vượng | Số 799 Tôn Đức Thắng - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 4 | 10 | 57,573,184 |
78 | 34 | Công ty TNHH dịch vụ vận tải Duy Khoa | Số 560 đường 5/1 Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 16 | 83,198,498 |
79 | 35 | Công ty TNHH đầu tư thương mại và vận tải An An | Số 426 đường 5 cũ - Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 15 | 64,477,986 |
80 | 36 | Công ty CP xây dựng và thương mại Sóng Xanh | Số 1001 Tôn Đức Thắng - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 5 | 19 | 137,842,840 |
Quận Ngô Quyền | ||||||
81 | 1 | Trung tâm công nghệ phần mềm Hải Phòng | Số 213A Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 17 | 11 | 239,032,585 |
82 | 2 | Ban quản lý chợ Ga | Số 152 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 33 | 5 | 189,933,585 |
83 | 3 | BQL Dự án các CT Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Số 17 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 12 | 18 | 394,626,822 |
84 | 4 | Quỹ bảo vệ môi trường thành phố Hải Phòng | Tầng 5, Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng - Số 275 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, HP | 5 | 10 | 63,738,071 |
85 | 5 | Công ty TNHH MTV Xây dựng Dịch vụ Ngô Quyền | Số 212 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | 38 | 8 | 494,895,845 |
86 | 6 | Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ hàng hải miền Bắc | Số 151 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 23 | 7 | 209,818,195 |
87 | 7 | Cty TNHH dịch vụ thương mại XNK P.T.N | Số 4 Nguyễn Trãi, Ngô Quyền, Hải Phòng | 10 | 8 | 113,785,789 |
88 | 8 | Hợp tác xã vận tải Trung Dũng | 26/317 Đà Nẵng - Ngô Quyền - Hải Phòng | 15 | 11 | 228,871,550 |
89 | 9 | Cty CP tư vấn & xây dựng Thành Long | Số 7/35 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP | 3 | 16 | 61,769,138 |
90 | 10 | Công ty TNHH P.M.B | Số 70B/72 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 31 | 8 | 248,273,253 |
91 | 11 | Cty CP Chế biến thuỷ sản XK Hạ Long | Số 178 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 27 | 8 | 65,104,555 |
92 | 12 | Cty CP Thương mại Hoàng Xuân | Ngõ 195 Đường Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP | 3 | 17 | 64,705,999 |
93 | 13 | Cty CP Phát triển kinh tế Hải Nam | Số 456 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 15 | 9 | 133,310,477 |
94 | 14 | Cty TNHH Quảng Dương | Số 2 U7 TT Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | 34 | 10 | 158,179,013 |
95 | 15 | Cty CP TM SX & XNK Đài Vượng | Số 145 Lê Lợi - Ngô Quyền - HP | 3 | 14 | 54,636,842 |
96 | 16 | Cty CP TM Tiền Hải Giang | Số 20B U3 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 22 | 109,462,571 |
97 | 17 | Cty CP Vận Tải Quốc Tế Việt Trung | Số 1/6/106 Lê Lai, Lạc Viên, NQ, HP | 3 | 14 | 66,555,002 |
98 | 18 | Cty TNHH tiếp Vận Quốc Tế ĐEN TA | Số 15/160 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 11 | 11 | 196,152,214 |
99 | 19 | Cty TNHH Trà My | Số 41A Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1 | 41 | 146,218,923 |
## | 20 | Công ty CP quốc tế Sumaser | Tầng 5, số 5A Võ Thị Sáu, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 7 | 25 | 559,644,143 |
## | 21 | Cty TNHH MTV vận tải Quốc Huy | Số 472 Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP | 4 | 9 | 52,015,998 |
## | 22 | Cty CP SX & TM Phú Hải | Số 161 lô 22 Lê Hồng Phong, NQ, HP | 5 | 30 | 282,027,481 |
## | 23 | Công ty CP DV hàng hoá A & L | Số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 6 | 7 | 72,112,285 |
## | 24 | Công ty CP du lịch và TM Lê Nguyễn | 13/33 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, HP | 4 | 22 | 114,209,955 |
## | 25 | Công ty CP TM Gia Gia | 15/175 Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 30 | 75,223,562 |
## | 26 | Công ty TNHH TM và DV quà tặng Thành Đạt | 215 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | 11 | 10 | 135,852,397 |
## | 27 | Công ty cổ phần MECTA | Số 1 Phạm Ngũ Lão, Ngô Quyền, Hải Phòng | 82 | 4 | 358,484,746 |
## | 28 | Cty TNHH DV TMVT Container Giang Sơn | Số 8/583 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 9 | 9 | 111,138,268 |
## | 29 | Cty TNHH DVTM và GNHH Sông Ngọc | Số 8/34/256 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 4 | 20 | 150,241,355 |
## | 30 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Đấu giá MSEC | Số 133 Trần Phú, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 22 | 72,321,973 |
## | 31 | Công ty CP TM Dịch vụ Vận tải Anh Phương | Số 140/36 C8 đường vòng Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 20 | 84,611,161 |
## | 32 | Công ty TNHH thương mại VT Đất Vạn | Số 22 + 24 A17 CT4 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 5 | 18 | 112,191,449 |
## | 33 | Công ty CP Kiến trúc & Xây dựng Điểm Tựa | Số 34 Phan Bội Châu, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1 | 39 | 57,825,022 |
## | 34 | Cty TNHH DV thương mại Bắc Việt | Số 22G, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 4 | 18 | 90,208,838 |
## | 35 | Cty CP ĐT và Cung ứng Thuyền viên Bình Minh | Số 558 Lê Thánh Tông, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 11 | 6 | 92,530,410 |
## | 36 | Công ty CP TM & DV hàng hải Hải Đăng | P1 tầng 4 tòa nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, NQ, HP | 10 | 5 | 54,405,717 |
## | 37 | Công ty CP Bảo Thắng | Số 3 Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 4 | 17 | 103,543,864 |
## | 38 | Công ty TNHH PT TM & Vận tải Tiến Đạt | Số 19T3 CT5 A6 Vạn Mỹ, P. Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 9 | 5 | 75,752,408 |
## | 39 | Công ty TNHH Tư vấn thiết kế XD Đại Dương | Số 5/21/19/128 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, HP | 3 | 20 | 88,087,106 |
## | 40 | Công ty CP DV và Thiết bị nâng Trung Kiên | Số 22/34 ngõ 256 đường Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1 | 10 | 60,954,813 |
## | 41 | Công ty CP Đầu tư & TM Quốc tế An Thịnh | Số 6/111 Lê Lợi, Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 20 | 70,022,657 |
## | 42 | Công ty CP giao nhận và TM VIKO | Phòng 3, tầng 6, TN Thành Đạt, Số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, NQ, HP | 12 | 8 | 128,690,968 |
## | 43 | Công ty TNHH TM DV Vận tải Khánh Đăng | Số 2/144 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 5 | 12 | 146,320,687 |
## | 44 | Công ty TNHH DV và ĐT GLOBAL Việt Nam | Số 10 Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, HP | 6 | 22 | 190,819,858 |
## | 45 | Công ty TNHH dịch vụ hàng hóa quốc tế Nhật Minh | Tầng 6 P602 tòa nhà Sơn Hải, số 452 Lê Thánh Tông, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 21 | 109,853,387 |
## | 46 | Công ty CP đầu tư TM và DV vận tải Hải Nam | Phòng 335 TN Thành Đạt - Số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP | 7 | 12 | 160,739,108 |
## | 47 | Công ty CP Phú Xuyên | Số 16 Ngõ 44E Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, HP | 14 | 12 | 229,873,179 |
## | 48 | Công ty TNHH đầu tư TM Hoàng Nam Phát | Số 718 lô 22 Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 4 | 54,413,756 |
## | 49 | Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Hoàng Phong | Lô 12 ngách 33/275 Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 25 | 103,929,525 |
## | 50 | Công ty TNHH TM và Kỹ thuật Hà Thành | Số 144 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 23 | 66,221,534 |
## | 51 | Công ty TNHH dịch vụ thương mại và vận tải Bắc Việt | Số 101 Phương Lưu, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 10 | 110,462,486 |
## | 52 | Công ty TNHH vận tải biển Bảo An | Số 240 Lô 22, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 16 | 78,957,754 |
## | 53 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Gimexco | Số 531 Lê Thánh Tông, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 5 | 11 | 64,034,396 |
## | 54 | Công ty CP Hàng hải Việt Nam | Số 140A Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 7 | 6 | 56,512,244 |
## | 55 | Công ty CP đầu tư phát triển bền vững Thắng Lợi | Số 60/313 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng. | 7 | 7 | 54,343,585 |
Quận Lê Chân | ||||||
## | 1 | Công ty CP xây dựng số 1 Hải Phòng. | Số 86 Hồ Sen, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 66 | 488,545,329 |
## | 2 | Công Ty TNHH MTV DL DV Công Đoàn HP | Số 12 Hồ Sen, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 49 | 5 | 117,210,009 |
## | 3 | Công Ty CP đầu tư quốc tế Thiên An | Số 732 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 17 | 59,133,465 |
## | 4 | Công ty cổ phần Thiên Vinh | Số 8 Hồ Sen, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 28 | 98,792,939 |
## | 5 | Công ty CP TM & giao nhận vận tải Việt Hưng | Số 350 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 9 | 20 | 296,561,860 |
## | 6 | Công ty TNHH Duy Trung | Số 79 Nguyễn Công Trứ, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 39 | 325,430,086 |
## | 7 | Công Ty TNHH TM Hoàng Khôi | Số 125 Hai Bà Trưng - Lê Chân - Hải Phòng | 2 | 33 | 275,219,710 |
## | 8 | Công ty CP PT ứng dụng CNTH Thái Dương | Số 10/199 Tô Hiệu, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 26 | 224,268,299 |
## | 9 | Công ty TNHH ô tô Phúc Lâm | Số 1/130/173 Hàng Kênh, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 18 | 94,004,059 |
## | 10 | Công ty CP Tư Vấn Xây Dựng K.A.L.A | Số 40/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 44 | 171,904,080 |
## | 11 | Công ty CP Thương mại và Vận Tải BTN | Số 9/125 Dư Hàng, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 22 | 64,960,616 |
## | 12 | Công ty CP TV ĐT CT hàng hải Việt Nam | Số 12 Hồ Sen, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 22 | 8 | 210,146,288 |
## | 13 | Cty CP XD TM & cơ khí Sơn Huy | Số 55 Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | 9 | 5 | 51,280,810 |
## | 14 | Cty CP TM & XD Nguyên Hòa Bình | 107 Đường Dương Đình Nghệ, Khu Công Nghiệp Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 48 | 278,327,158 |
## | 15 | Cty CP Giao nhận Quốc Tế Bến Hải | 91 Tôn Đức Thắng- Lê Chân- Hải Phòng | 5 | 10 | 61,979,551 |
## | 16 | Cty CP Kỹ Thương Hưng Ngọc An | Số 144 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 27 | 212,781,577 |
## | 17 | Công ty TNHH In Thắng Thịnh | 99 Thiên Lôi, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 30 | 54,019,085 |
## | 18 | Công ty CP Sơn La Mode | Số 392 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 13 | 5 | 94,048,092 |
## | 19 | Cty TNHH ĐT TM VT Đức Vinh | Số 12/97 Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 26 | 90,091,366 |
## | 20 | Công ty Cổ phần VBM Việt Nam | Tổ dân phố 16, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | 11 | 4 | 52,283,455 |
## | 21 | Cty CP TM & DV Giao Nhận VT Đông Nam | 55/20 Trần Nguyên Hãn, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng | 11 | 8 | 84,554,995 |
## | 22 | Công ty TNHH TM XNK Dệt May Trang Nhung | Tổ 12 Kênh Dương, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 13 | 150,337,829 |
## | 23 | Công ty TNHH XNK & TM Thái Tuấn | 74 Trực Cát, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 7 | 5 | 52,096,903 |
## | 24 | Công ty TNHH Minh Tuấn | 442 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 31 | 214,421,595 |
## | 25 | Công ty TNHH in Tín Phát | 6/163 Hồ Sen, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 27 | 79,719,345 |
## | 26 | Công ty TNHH Seawind Transport VN | Số 19 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 25 | 55,457,487 |
## | 27 | Công ty CP XNK Quốc tế Hoàng Anh | Số 13BU18 đường Lam Sơn, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng | 6 | 9 | 84,084,016 |
## | 28 | Công ty TNHH ĐT TM và DV Tổng hợp Thanh Tú | Số 2/38/169 Trần Nguyên Hãn, Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 6 | 18 | 109,303,658 |
## | 29 | Công ty CP TM May Hòa Tiến | Số 13B 16 Lâm Tường, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 11 | 50,286,918 |
## | 30 | Công ty CP kỹ thuật công nghệ phần mềm Tín Nghĩa | Tổ 31 Khu 5, khu CN Vĩnh Niệm, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 10 | 69,362,819 |
## | 31 | Công ty CP XD TM Dương Kinh | Lô 11 khu 1 Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 10 | 79,288,329 |
## | 32 | Công ty TNHH Cơ khí công nghiệp và xây dựng Hòa Hưng | Số 116/196 Tô Hiệu, phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Hải Phòng | 5 | 12 | 77,957,036 |
## | 33 | Công ty Cổ phần khoáng sản Trung Nguyên | Phòng 601 tầng 6 tòa nhà Lê Phạm, số 98-100 Tô Hiệu, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 12 | 123,320,162 |
## | 34 | Công ty TNHH Đầu tư sản xuất thương mại Đức Kiên | Số 177 Tô Hiệu, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng | 13 | 3 | 50,607,910 |
Quận Hải An | ||||||
## | 1 | Hợp tác xã sản xuất kinh doanh - dịch vụ Nông nghiệp Tràng Cát | Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng | 9 | 13 | 130,134,371 |
## | 2 | Công ty CP thương mại Kiến Phát | Cụm kinh tế Đông Hải - Hải An, Hải Phòng | 15 | 4 | 74,821,025 |
## | 3 | Công ty CP Vĩnh Hưng | 108 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An, HP | 6 | 21 | 112,341,470 |
## | 4 | CTy TNHH vận tải và TM Việt Anh | Số 349 Đường Đà Nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP | 5 | 12 | 86,505,699 |
## | 5 | CTy CP TM Mạnh Tiến | Số 29/B1 Phương Lưu 6, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 9 | 5 | 51,458,146 |
## | 6 | CTy TNHH TM Tất Đạt | Cụm 9 Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | 5 | 25 | 193,215,084 |
## | 7 | CTy CPTM DV & Viễn Thông Sao Mai | Số 25 Lô 3E Lê Hồng Phong , Hải Phòng | 4 | 17 | 89,682,426 |
## | 8 | CTy TNHH MTV TM & DV Mạnh Trung | Hạ Đoạn I, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng | 11 | 5 | 70,427,666 |
## | 9 | Cty CP Tiếp Vận HAVICO | Số18 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, Hải Phòng | 3 | 13 | 120,710,567 |
## | 10 | Cty TNHH Hàng Hải Quốc Tế Hải Đăng | Số F1 TT Hải Quân, Nguyễn Văn Hới, Cát Bi, Hải An, HP | 13 | 5 | 65,390,231 |
## | 11 | CTY TNHH Nhật Việt | Số 132 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 212 | 7 | 1,237,713,919 |
## | 12 | CTy CP Thương Mại Trường Tín | Số 227 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 5 | 8 | 52,701,975 |
## | 13 | Cty TNHH TM & DV Vận tải Gia Phát | Số 126 Chợ Lũng- Đằng Hải- Hải An- HP | 4 | 27 | 202,241,353 |
## | 14 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp | Số 13 khu T4, Mạc Vĩnh Phúc, Thành Tô, Hải An, HP | 16 | 7 | 217,380,405 |
## | 15 | CTY CP nuôi trồng thuỷ sản Thuận Thiện Phát | Số 219 Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 8 | 78,066,148 |
## | 16 | Công ty TNHH K.N.V | Số 17 Lô 3C Lê Hồng Phong, Đông Khê, NQ, HP | 19 | 3 | 62,826,065 |
## | 17 | CTY CP Giám định và dịch vụ Đại Việt | Tầng 8, Tòa nhà Việt úc, Lê Hồng Phong, Hải Phòng | 20 | 3 | 84,163,817 |
## | 18 | CTY TNHH Zen Phượng Hoàng | Số 1/91 Phú Xá, Đông Hải I, Hải An, Hải Phòng | 7 | 10 | 79,192,238 |
## | 19 | CTY TNHH TM và Vận tải An Phú Đông | Lô 19-32/37 Ngô Quyền, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng | 5 | 10 | 66,932,196 |
## | 20 | CTY Cổ phần Việt Long | Số 99 Hạ Đoạn 2, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | 67 | 4 | 275,927,206 |
## | 21 | CTY CP Đầu Tư Tân Vũ Minh | Số 885B Ngô Gia Tự, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | 13 | 10 | 202,221,967 |
## | 22 | CTY CP TM và Dịch vụ vận tải Hà Trung | 7A/1/580 Ngô Gia Tự, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | 5 | 10 | 65,555,240 |
## | 23 | CTY TNHH vận tải và TM Quốc Thịnh | Số 3 Ngõ 42 Phú Xá, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 6 | 9 | 68,686,783 |
## | 24 | CTY TNHH Dịch vụ Và TM Việt Hàn | 129 Khu Dân cư Thư Trung, Đằng Lâm, Hải An, HP | 11 | 3 | 55,776,966 |
## | 25 | CTY CP 999 Ngô Gia Tự | Số 999 Ngô Gia Tự, Đằng Hải, Hải An, HP | 2 | 29 | 246,307,178 |
## | 26 | CTY TNHH TM dịch vụ vân tải XNK Hoàng Thịnh | Số 1/54 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 5 | 16 | 123,910,985 |
## | 27 | CTY TNHH TM và dịch vụ giao nhận Bình Minh | Số 190 Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 7 | 9 | 89,605,849 |
## | 28 | CTY TNHH phát triển TM và vận tải Phương Anh | Số 34/255 Phương Lưu 2, Đông Hải 2, Hải An, HP | 1 | 13 | 72,482,472 |
## | 29 | CTY CP xây dựng và vận tải Minh Nguyên | Số 16/3 Đoàn Kết , Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | 7 | 6 | 59,465,092 |
## | 30 | CTY CP phát triển dịch vụ vận tải Thành Đạt | Số 70 Chùa Vẽ, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 4 | 10 | 57,223,300 |
## | 31 | CTY CP XNK Đạt Thành Phú | T5 TN Việt úc, Sô 2 Lô 16D, Đằng Lâm, Hải An, HP | 2 | 19 | 69,963,602 |
## | 32 | CTY CP truyền thông D.M.P | Số 96/45 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, HP | 5 | 19 | 131,578,015 |
## | 33 | CTY TNHH Thiết kế và xây dựng Ngọc Thịnh | Số 1/35/358 Đà Nẵng, Đoạn Xá 1, Đông hải 1, Hải An, HP | 4 | 19 | 95,057,145 |
## | 34 | CTY TNHH Kalico | Số 106 Bùi Thị Tự Nhiên, Phường Đông Hải 1, Hải An, HP | 4 | 19 | 120,317,809 |
## | 35 | CTY TNHH Thương mại Tuấn Loan | Số 16 D2 tập thể Thảm Len, Cát Bi, Hải An, HP | 2 | 14 | 89,628,982 |
## | 36 | Công ty CP sản xuất và công nghệ nhựa Pha Lê | Lô đất CN4.3 khu công nghiệp MP Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, HP | 98 | 5 | 579,845,640 |
## | 37 | CTY TNHH DPD Logistics Việt Nam | B2/177 Phương Lưu 2, Đông Hải 1, Hải An, HP | 16 | 4 | 71,267,725 |
## | 38 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu vật tư tổng hợp TGT Hải Phòng | Lô KB2.4 khu công nghiệp MP Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | 14 | 4 | 61,331,160 |
## | 39 | Công ty TNHH TM dịch vụ vận tải biển Diệu Linh | Số 20/136 Bùi Thị Tự Nhiên, P.Đông Hải 1, Hải An, HP | 6 | 14 | 116,857,482 |
## | 40 | Công ty TNHH Hoàng Vinh Anh | Số 407/153 Nguyễn Văn Hới, Khu TĐC Đằng Lâm, Thành Tô, Hải An, HP | 3 | 14 | 67,687,314 |
## | 41 | Công ty CP phát triển năng lượng S.E.A Việt Nam | Số 2/16D, Trung Hành 5, đường Lê Hồng Phong, Đằng Lâm, Hải An, HP | 2 | 17 | 63,380,229 |
## | 42 | Công ty CP xây dựng An Thịnh Phát Việt Nam | Phòng 701B, tòa nhà Việt Úc, số 2/16D Trung Hành 5 Lê Hồng Phong, P.Đằng Lâm, Hải An, HP | 3 | 8 | 55,820,780 |
## | 43 | Công ty TNHH Thương mại sản xuất và dịch vụ Hoàng Phương | 112 Nguyễn Văn Hới, P. Cát Bi, Hải An, HP | 6 | 10 | 59,676,325 |
## | 44 | Công ty TNHH Xây dựng thương mại và dịch vụ Điện lạnh Thành Công | Số 11 Tổ 1, khu C2 Phường Cát Bi, Quận Hải An, HP | 6 | 10 | 84,758,959 |
## | 45 | Cty TNHH TMDV kỹ thuật Hàng Hải Nam Cường | Số 6 ngõ 139 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, HP | 25 | 5 | 119,724,810 |
## | 46 | Cty CP phát triển DVTM quốc tế Đức Thắng | TDP Hạ Đọan 4, Đông Hải 2, Hải An, HP | 5 | 7 | 50,946,981 |
Quận Kiến An | ||||||
## | 1 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe cơ giới đường bộ | Hồng Thái - An Dương - Hải Phòng | 78 | 5 | 623,043,794 |
## | 2 | Công ty CP Bạch Đằng 7 | Số 128 Trần Huy Liệu, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 10 | 27 | 551,381,593 |
## | 3 | Cty CP Xây Dựng ĐT PT Bạch Đằng 15 | Số 21A đường Tân Hà, phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng | 43 | 21 | 1,107,323,774 |
## | 4 | Công ty CP vật liệu & xây dựng Thống Nhất Hải Phòng | 99 Đại Quý Minh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 12 | 3 | 52,315,235 |
## | 5 | Cty CP Nông nghiệp kỹ thuật cao Hải Phòng | Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 19 | 13 | 352,990,485 |
## | 6 | Cty CP đầu tư xây dựng số 5 Hải Phòng | 1190 Trần NhânTông - Văn Đẩu - Kiến An - Hải Phòng | 82 | 4 | 122,896,835 |
## | 7 | Cty CP tư vấn thủy lợi Hải Phòng | Trần Nhân Tông, Nam Sơn , Kiến An, Hải Phòng | 27 | 8 | 311,259,463 |
## | 8 | Công ty TNHH Phú Hưng | Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 7 | 44 | 669,850,476 |
## | 9 | Công ty CP sản xuất và thương mại Tùng khánh | Số 131 đường Quán Trữ, phường Đồng Hòa, Kiến An, Hải Phòng | 30 | 4 | 125,399,979 |
## | 10 | Công ty CP TV ĐT phát triển Điện lực Miền Bắc | Số 367 Lê Duẩn, tổ 13 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 12 | 28 | 480,753,063 |
## | 11 | Cty TNHH An Cư | Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 3 | 27 | 144,622,159 |
## | 12 | Công ty CP máy tính Toàn Thịnh | 136 Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | 4 | 11 | 51,133,728 |
## | 13 | Công ty TNHH một thành viên may Phương Thanh | Tổ 4, Khu 4, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 15 | 13 | 349,291,966 |
## | 14 | Công ty TNHH LATCA - PM | 125/109 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 8 | 5 | 56,852,240 |
## | 15 | Công ty TNHH TM Nam Khánh Phong | 39/243 Cột Còi, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 9 | 5 | 60,712,112 |
## | 16 | Công ty TNHH vận tải biển Vĩnh Phát | Số 1/23/180 Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 3 | 17 | 122,471,472 |
## | 17 | Công ty CP công nghiệp Đức Thành | Khu dân cư số 4, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 10 | 10 | 121,774,922 |
## | 18 | Công ty TNHH công nghệ môi trường Hải Việt | 66/106 Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 9 | 6 | 63,360,197 |
## | 19 | Văn phòng công chứng Phú An | Số 378 Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 6 | 12 | 87,367,406 |
## | 20 | Công ty CP đào tạo E-connect Hải Phòng | Khu đô thị Cựu Viên, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 17 | 4 | 84,436,283 |
## | 21 | Công ty TNHH KAI YANG VN | 196 Hoàng Quốc Việt, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 2,483 | 3 | 1,870,331,553 |
Huyện Thủy Nguyên | ||||||
## | 1 | Ban quản lý các dự án Đầu tư xây dựng | Thị trấn Núi Đèo, Thuỷ Nguyên,Hải Phòng | 12 | 4 | 51,914,326 |
## | 2 | Công ty TNHH Toàn Mỹ | Kiền Bái, Thuỷ Nguyên, Hải phòng | 29 | 8 | 296,924,424 |
## | 3 | Công ty CP thương mại Đà Nẵng | Số 52 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải phòng | 24 | 11 | 98,855,585 |
## | 4 | CT CP tư vấn & thiết kế XD Đông Nam á | Thị trấn Núi Đèo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 9 | 5 | 58,690,795 |
## | 5 | Công ty cổ phần Minh Phúc | Xã Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên,Hải Phòng | 30 | 5 | 170,823,448 |
## | 6 | Cty TNHH TM dịch vụ Toàn Thắng | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 27 | 4 | 125,625,648 |
## | 7 | Công ty TNHH vận tải biển Hoàng Gia | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 4 | 8 | 53,924,435 |
## | 8 | Cty TNHH gốm XD Đá Bạc | Gia Minh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 45 | 16 | 1,051,028,969 |
## | 9 | Cty CP XD TM DV Tú Anh | Kiền Bái, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 41 | 6 | 286,430,401 |
## | 10 | Công ty cổ phần y tế Hùng Vương | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 8 | 23 | 144,566,482 |
## | 11 | Công ty TNHH thương mại Anh Lâm | Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 11 | 9 | 126,773,203 |
## | 12 | Công ty TNHH thương mại và xe tải quốc tế | Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 12 | 7 | 102,029,612 |
Huyện An Dương | ||||||
## | 1 | HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp Tân Tiến | Xã Tân Tiến - huyện An Dương - TP. Hải Phòng | 14 | 3 | 58,906,843 |
## | 2 | HTX nông nghiệp & xây dựng An Hoà | Xã An Hoà - huyện An Dương - TP. Hải Phòng | 1 | 64 | 86,160,828 |
## | 3 | HTX DV nông nghiệp xã Đại Bản | thôn tân thanh, đại bản, an dương, hải phòng | 3 | 21 | 73,347,275 |
## | 4 | CN Công ty CP đầu tư và XD Bạch Đằng 9 - Nhà máy khóa 1-12 Hải Phòng | Song mai , an hồng, an dương, hp | 1 | 47 | 321,995,069 |
## | 5 | Xí nghiệp tư nhân Hợp Hoà | Thị trấn An Dương- An Dương - Hải Phòng | 2 | 59 | 267,328,486 |
## | 6 | CN Công ty CP Dịch vụ thương mại Tổng Hợp | Xã Lê Thiện - huyện An Dương - TP. Hải Phòng | 79 | 4 | 389,635,161 |
## | 7 | Công ty CP thương binh An Hoà | An Hoà - An Dương - Hải Phòng | 8 | 76 | 1,168,109,333 |
## | 8 | Công ty TNHH cơ khí Quốc Dương | Nam Sơn - An Dương - Hải Phòng | 2 | 71 | 427,896,682 |
## | 9 | Công ty TNHH TM & DV vận tải Mai Thu | An Hồng, An Dương, Hải Phòng | 4 | 11 | 58,352,554 |
## | 10 | Công ty TNHH Thanh Biên | Km 12 QL5, An Hưng, An Dương, Hải Phòng | 9 | 6 | 76,249,247 |
## | 11 | Công ty TNHH Minh Dư | Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | 13 | 6 | 99,775,504 |
## | 12 | Cty CP XD & PT Hợp An | Khu 4, TT An Dương, Huyện An Dương | 1 | 63 | 90,795,057 |
## | 13 | Công ty CP xây dựng TM Kim Sơn | Km 18 + 500 QL 5, kim sơn, lê thiện,an dương, hải phòng | 2 | 16 | 55,969,101 |
## | 14 | Công ty TNHH Phương Quỳnh | Khu chung cư An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 4 | 10 | 54,589,990 |
## | 15 | Cty TNHH Xây dựng Đình Tuấn | Cách Thượng, nam sơn, an dương, hải phòng | 8 | 8 | 69,942,669 |
## | 16 | Công ty TNHH Dây - Cáp điện Hải Phòng | Số 269 đường Chiêu Chinh, P. Nam Sơn, Q. Kiến An, Hải Phòng | 15 | 5 | 85,495,427 |
## | 17 | Cty TNHH XNK sản xuất Đức Thắng | Số 48, phương lưu 1, P. Đông Hải 1, Hải An, HP | 6 | 49 | 222,474,591 |
## | 18 | Cty CP dịch vụ vận tải TM quốc tế Trọng Tín | 792 Nguyễn Văn Linh, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 2 | 26 | 75,224,367 |
## | 19 | Công ty TNHH Ninh Bình | Đường 351, thôn Hòa Nhất, Đặng Cương, An Dương | 1 | 21 | 105,038,179 |
## | 20 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thiết bị Liên Việt | Số 21, đường 351 Cách Thượng, Nam Sơn, Hải Phòng | 2 | 33 | 104,098,187 |
## | 21 | Công ty cổ phần xây dựng Sông Cấm | Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 18 | 4 | 91,221,619 |
## | 22 | Công ty TNHH TM SX Đức Lâm | Thôn 4, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng | 4 | 29 | 386,208,589 |
## | 23 | Công ty TNHH MTV Đại Phát Đại Lộc | Số 71 Quỳnh Hoàng, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | 2 | 25 | 79,762,343 |
## | 24 | Công ty TNHH đầu tư phát triển và TM XD Trung Đức | Số 352 Tôn Đức Thắng, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 3 | 19 | 93,284,748 |
## | 25 | Công ty TNHH nông nghiệp HANA Việt Nam | Số 178 đường 208, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 2 | 19 | 74,198,857 |
Huyện An Lão | ||||||
## | 1 | Chi nhánh Công ty CP KaLa- Nhà máy Kính Trường Sơn | Trường sơn - An lão - Hải phòng | 42 | 9 | 437,510,448 |
## | 2 | Công ty TNHH JH cos Việt Nam | Trường Sơn - An Lão - Hải Phòng | 156 | 21 | 6,382,555,579 |
Huyện Kiến Thụy | ||||||
## | 1 | Trường Mầm non Tư thục Lá Xanh | Hồi Xuân, Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng | 10 | 6 | 55,907,310 |
## | 2 | Công ty CP XD TM Kim Hải | Sâm Linh - Minh Tân - Kiến Thụy - Hải Phòng | 9 | 5 | 56,279,175 |
Huyện Vĩnh Bảo | ||||||
## | 1 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Quý Cao | Giang Biên - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 12 | 10 | 176,505,910 |
## | 2 | Công ty cổ phần thương mại công nghệ môi trường xanh | Thôn 3 xã Hoà Bình - Vĩnh Bảo- Hải Phòng | 3 | 19 | 118,099,034 |
## | 3 | Công ty cổ phần woodtech việt nam | Khu công nghiệp Tân Liên- Vĩnh Bảo - HP | 32 | 4 | 116,818,716 |
Quận Dương Kinh | ||||||
## | 1 | Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Quang Tân | Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng | 5 | 10 | 71,135,023 |
## | 2 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ vận tải ANT Hải Phòng | Hòa Nghĩa - Dương Kinh - Hải Phòng | 6 | 19 | 197,453,514 |
Tổng cộng | 11,915 | 521,083,715,699 |
21:44 24/12/2024
21:20 24/12/2024
Phấn đấu ngày 15/9 hoàn thành cấp điện cho 100% huyện đảo Cát Hải
Công an Hải Phòng xuống đường bảo đảm TTATGT, giúp dân tránh trú an toàn ngay giữa tâm bão
Tạo khí thế tấn công trấn áp tội phạm ngay từ những ngày đầu ra quân đợt cao điểm
Phát hiện, xử lý 10 trường hợp vi phạm nồng độ cồn trên địa bàn huyện Thuỷ Nguyên trưa 18/12
CATP Hải Phòng ra quân tấn công, trấn áp tội phạm, giữ bình yên cho Nhân dân vui xuân, đón Tết
Công an thành phố tập huấn Luật trật tự, an toàn giao thông đường bộ
CAH Tiên Lãng tuyên truyền TTATGT tới hơn 400 giáo viên, học sinh
Tối 20/12, phát hiện 7 trường hợp lái xe vi phạm nồng độ cồn trên địa bàn huyện Tiên Lãng
Công an quận Hồng Bàng tăng cường kiểm tra xử lý xe ba bánh, xe tự chế