Các loại vật liệu dễ cháy phổ biến trong nhà ở

10:09 14/02/2025

Trong mỗi hộ gia đình sinh sống luôn có một số vật dụng làm từ các loại vật liệu dễ cháy mà mọi người thường có tâm lý chủ quan hoặc không chú ý đến. Mỗi loại vật liệu dễ cháy đều mang những đặc tính riêng. Hiểu biết về các loại vật liệu này sẽ giúp chúng ta chủ động được các biện pháp đảm bảo an toàn phòng cháy, chữa cháy cho người thân trong gia đình và mọi người xung quanh.

Trước hết cần phải kể đến vật liệu phổ biến là gỗ. Đây là một trong những vật liệu xây dựng, sản xuất phổ biến nhất, được biết đến với khả năng dễ cháy do chứa cellulose, hemicellulose và lignin. Tuy nhiên, độ dễ cháy của gỗ cũng phụ thuộc vào loại gỗ, xử lý bề mặt và độ ẩm.

Gỗ khô cháy nhanh hơn gỗ ẩm, gỗ đã qua xử lý chống cháy sẽ có độ dễ cháy thấp hơn. Nhiệt độ bắt cháy của gỗ khoảng từ 300°C đến 400°C, tùy thuộc vào loại gỗ và độ ẩm của nó. Gỗ xây dựng được sử dụng trong xây dựng có thể được xử lý chống cháy, giảm bớt nhưng không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ cháy. Tốc độ cháy của gỗ có thể dao động từ 0.2 đến 0.3 m/phút cho gỗ khô và được xử lý chống cháy, lên đến 0.8 đến 1 m/phút cho gỗ không được xử lý và ở trạng thái khô hoàn toàn. Gỗ ẩm cháy chậm hơn đáng kể do nước trong gỗ làm mát và giảm sự lan truyền nhiệt.

Tiếp đến là nhựa, bao gồm cả nhựa tổng hợp và nhựa tự nhiên, dễ cháy do chứa hydrocarbon. Nhựa tổng hợp như polyethylene (PE), polypropylene (PP) cháy với ngọn lửa lớn và nhanh, sản sinh ra khói đen và khí độc. Một số loại nhựa được thiết kế để chống cháy nhưng vẫn cần cẩn trọng khi sử dụng trong môi trường có nguy cơ hỏa hoạn cao.

Nhiệt độ bắt cháy của nhựa rất đa dạng tùy thuộc vào loại nhựa. Ví dụ, polyethylene (PE) có nhiệt độ bắt cháy khoảng 340°C đến 349°C, trong khi PVC bắt cháy ở nhiệt độ khoảng 391°C đến 455°C. Nhựa, vật liệu tổng hợp có thể cháy với tốc độ lan truyền lửa lên đến 1.5 m/phút, tùy thuộc vào hình dạng và độ mịn của vật liệu. Sự chảy nhỏ giọt của nhựa nóng chảy cũng tạo ra nguồn lửa mới, tăng cường tốc độ cháy lan.

Vải, sợi, bao gồm cả loại tự nhiên như cotton, len, loại tổng hợp như polyester và nylon. Vải tự nhiên dễ cháy hơn nhưng cháy chậm và ít sản sinh khí độc hơn so với vải tổng hợp có thể cháy nhanh, sản sinh ra khí độc hại. Nhiệt độ bắt cháy của vải, sợi phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng để sản xuất chúng. Vải tự nhiên và vải tổng hợp có nhiệt độ bắt cháy khác nhau do sự khác biệt trong thành phần hóa học.

Vải cotton có nhiệt độ bắt cháy khoảng 255°C đến 275°C (Cotton là một trong những vật liệu tự nhiên dễ cháy nhất). Len có nhiệt độ bắt cháy cao hơn cotton, khoảng 570°C đến 600°C, cháy khó hơn do chứa nhiều nước và protein. Vải tổng hợp Polyester có nhiệt độ bắt cháy khoảng 252°C đến 292°C. Polyester có thể cháy nhanh nhưng thường cháy chậm hơn và tan chảy khi tiếp xúc với lửa. Nylon có nhiệt độ bắt cháy khoảng 250°C đến 260°C.

Khi cháy, nylon thường tan chảy trước khi bắt lửa. Các loại vải và sợi khác như acrylic, rayon cũng có nhiệt độ bắt cháy đặc trưng riêng, thường nằm trong khoảng tương tự như polyester và nylon, nhưng có thể dễ cháy hơn tùy thuộc vào cách chúng được xử lý, thành phần cụ thể. Vải cotton cháy với tốc độ khoảng 0.2 m/phút, trong khi vải tổng hợp như polyester có thể cháy nhanh hơn, với tốc độ lên đến 0.5 m/phút, đặc biệt khi chúng nóng chảy và lan truyền lửa qua việc chảy nhỏ giọt.

Giấy bao gồm sách, tạp chí, dễ cháy do thành phần cellulose. Tốc độ cháy của giấy phụ thuộc vào độ dày, độ ẩm và cách xếp chồng. Giấy mỏng cháy nhanh hơn giấy dày, giấy ẩm cháy chậm hơn giấy khô. Nhiệt độ bắt cháy của giấy xấp xỉ 218°C đến 246°C. Giấy mỏng hoặc giấy báo có thể bắt cháy ở nhiệt độ thấp hơn so với giấy cứng. Tốc độ cháy của giấy có thể đạt 0.1 đến 0.4 m/phút, phụ thuộc vào loại giấy và độ dày. Giấy mỏng như giấy báo cháy nhanh hơn giấy cứng.

Vật liệu xây dựng như bê tông, gạch đều có độ dễ cháy thấp và thường được sử dụng để bảo vệ cấu trúc khỏi hỏa hoạn. Thép không cháy nhưng mất đặc tính kỹ thuật ở nhiệt độ cao, dẫn đến sự sụp đổ của cấu trúc…

Các yếu tố như môi trường giàu oxy, gió, nhiệt độ môi trường cao có thể tăng cường tốc độ cháy lan. Ví dụ, trong điều kiện gió mạnh, tốc độ lan truyền lửa của gỗ và vật liệu tổng hợp có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba lần so với điều kiện không gió. Khi các vật liệu dễ cháy bị thiêu, không chỉ nguy cơ từ ngọn lửa mà còn từ khí độc và khói mà chúng sản sinh. Khả năng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn có hậu quả lâu dài đối với môi trường.

Để giảm thiểu rủi ro và hậu quả của hỏa hoạn do các vật liệu dễ cháy trong nhà gây ra, các hộ gia đình cần chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát nguy cơ cháy, cháy lan diện rộng. Một trong những cách hiệu quả nhất được cơ quan chức năng khuyến cáo là thông qua thiết kế, xây dựng an toàn cháy.

Trong đó, bao gồm việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống cháy hoặc khó cháy; bố trí lối thoát hiểm; sử dụng các vách ngăn và cửa chống cháy để ngăn chặn sự lan truyền của lửa, khói, giảm thiểu hậu quả nếu hỏa hoạn xảy ra. Đồng thời, chú trọng lắp đặt hệ thống báo cháy, phun nước tự động; thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ hệ thống điện là những biện pháp phòng ngừa thiết yếu.

Các thành viên trong mỗi gia đình cần chủ động trang bị cho mình những kiến thức, kỹ năng cần thiết về an toàn cháy nổ, bao gồm cách sử dụng bình chữa cháy, thực hiện phương án sơ tán, cũng góp phần nâng cao nhận thức, khả năng ứng phó với hỏa hoạn; trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy như bình chữa cháy, chăn cứu hỏa, mặt nạ phòng độc...

Bình Huệ

Từ khóa:
Bình luận của bạn về bài viết...

captcha

Bản tin Pháp luật

Video clip

Phóng sự ảnh

An toàn giao thông