14:57 24/02/2020 Bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng thông báo "DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ DOANH NGHIỆP NỢ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN VỚI SỐ THÁNG NỢ TỪ 03 THÁNG TRỞ LÊN" Số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2019
STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Số lao động | Số tháng nợ | Tổng số tiền nợ đến 31/12/2019 | Trong đó | Ghi chú | |
Tiền nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN | Tiền nợ lãi | |||||||
1 | Trung tâm dịch vụ việc làm Hải Phòng | 735 Nguyễn Văn Linh- Lê Chân- Hải Phòng | 47 | 16 | 998,183,536 | 692,551,901 | 305,631,635 | |
2 | Cty CP Vận Tải và Du Lịch | Số 6 Cù Chính Lan - Minh Khai - Hồng Bàng -HP | 3 | 20 | 93,917,443 | 38,368,921 | 55,548,522 | |
3 | Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng | Số 708 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng | 45 | 54 | 4,780,709,003 | 2,286,721,750 | 2,493,987,253 | |
4 | Công ty chế biến thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng | Số 13 Võ Thị Sáu - Hải Phòng | 53 | 75 | 13,307,729,436 | 7,764,226,240 | 5,543,503,196 | |
5 | Công ty Cổ phần lisemco | Km 6 Quốc Lộ 5 Hùng Vương -Hồng Bàng - Hải Phòng | 2 | 62 | 55,429,030,526 | 28,889,649,505 | 26,539,381,021 | |
6 | Công ty cổ phần Nạo vét và Xây dựng Đường thuỷ | Số 8 Nguyễn Tri Phương -Hồng Bàng - HP | 44 | 19 | 1,469,827,495 | 847,039,657 | 622,787,838 | |
7 | Công ty Cổ phần LILAMA 69/2 | Số 26 Tản Viên - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP | 320 | 14 | 7,382,509,370 | 2,514,612,551 | 4,867,896,819 | |
8 | Công ty cổ phần cơ khí Thương mai và Xây dựng Hải Phòng | Xã An Hồng - An Dương, Hải Phòng | 13 | 97 | 4,120,820,501 | 1,789,682,110 | 2,331,138,391 | |
9 | Công ty CP Matexim Hải Phòng | Số 1 Lê lai - Ngô Quyền - Hải Phòng | 33 | 5 | 242,935,519 | 239,452,806 | 3,482,713 | |
10 | Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Hạ Long | đường Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, HP | 4 | 93 | 1,642,105,730 | 812,710,789 | 829,394,941 | |
11 | Công ty Cổ phần Xây dựng 201 | Số 17+18 Lô BD3 khu đô thị PG, Xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 232 | 5 | 1,176,025,973 | 571,980,598 | 604,045,375 | |
12 | Công ty Cổ phần Nạo vét đường biển 1 - Vnawaco | Số 4/215 Lê Lai - Máy Chai - Ngô Quyền - Hải Phòng | 7 | 13 | 197,152,407 | 187,985,285 | 9,167,122 | |
13 | Công ty cổ phần Công nghệ điện Nam triệu | Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng | 2 | 97 | 2,367,322,581 | 1,214,473,706 | 1,152,848,875 | |
14 | Công ty cổ phần cầu đường 10 | An Hưng - An Dương - Hải Phòng | 68 | 43 | 5,233,991,995 | 2,412,898,054 | 2,821,093,941 | |
15 | Công ty Cổ phần Cơ khí xây lắp hóa chất | Nhà máy cơ khí Cầu Kiền, An Hồng, An Dương, HP | 25 | 60 | 4,056,350,812 | 1,484,594,570 | 2,571,756,242 | |
16 | Công ty CP giầy thống nhất Hải Phòng | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 10 | 50 | 856,413,481 | 14,905,464 | 841,508,017 | |
17 | Công ty cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ An Đồng | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 79 | 93 | 15,253,565,539 | 7,217,263,747 | 8,036,301,792 | |
18 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tàu Thuỷ Ngô Quyền | Số 585 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 21 | 43 | 1,682,098,372 | 38,349,256 | 1,643,749,116 | |
19 | Công ty Cổ phần công nghiệp vật liệu hàn Nam Triệu | Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 23 | 93 | 7,292,593,602 | 3,872,733,088 | 3,419,860,514 | |
20 | Công ty cổ phần thiết bị nâng Nam Triệu | Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng | 21 | 93 | 8,629,886,426 | 5,027,028,860 | 3,602,857,566 | |
21 | Công ty TNHH MTV Vạn Hoa Hải Phòng | Khu III - Phường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn - HP | 16 | 22 | 641,222,317 | 287,812,425 | 353,409,892 | |
22 | Công ty CP Xây dựng Công Trình Hàng Hải Miền Bắc | Số 2A/215 Lê Lai - Máy Chai - Ngô Quyền - Hải Phòng | 6 | 12 | 210,377,248 | 174,770,872 | 35,606,376 | |
23 | Công ty Cổ phần Cơ khí Hàng Hải Miền Bắc | Số 2A/215 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 23 | 5 | 176,077,717 | 167,387,923 | 8,689,794 | |
24 | Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu | Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 568 | 44 | 165,186,232,408 | 88,025,320,155 | 77,160,912,253 | |
25 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng | Minh Đức - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | 664 | 36 | 47,624,026,888 | 24,219,444,848 | 23,404,582,040 | |
26 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng | Số 3 Phan Đình Phùng, Hồng Bàng, Hải Phòng | 174 | 49 | 60,267,428,814 | 34,541,687,915 | 25,725,740,899 | |
27 | Công ty TNHH 1TV vận tải biển Nam Triệu | Đường 5 Mới - Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 20 | 59 | 12,153,268,434 | 6,184,962,711 | 5,968,305,723 | |
28 | Cty TNHH NN MTV CNTT Bến Kiền | Huyện An Dương - Hải Phòng | 1 | 18 | 13,644,085,634 | 6,068,447,060 | 7,575,638,574 | |
29 | Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Đông á | Km17+500 - QLộ 5 - Hồng Bàng, HP | 6 | 86 | 3,421,308,604 | 1,678,515,787 | 1,742,792,817 | |
30 | Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | Km35-QL10-Quốc Tuấn-An lão-HP | 304 | 24 | 10,689,536,528 | 3,623,313,553 | 7,066,222,975 | |
31 | Công ty cổ phần LISEMCO 5 | Km 8+93 đường 5 mới, xã Nam sơn, H. An Dương - Hồng Bàng - Hải Phòng | 5 | 98 | 17,781,800,328 | 10,777,690,567 | 7,004,109,761 | |
32 | Công ty cổ phần LISEMCO 3 | Lô A3-KCN Thị Trấn An Hồng-Thôn Ngô Yến-An Hồng-An Dương-Hải Phòng | 34 | 79 | 6,785,244,432 | 4,003,156,694 | 2,782,087,738 | |
33 | Công ty Cổ phần Chế biến Xuất nhập khẩu thủy sản Hải Phòng | Số 101 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP | 128 | 16 | 2,851,356,285 | 2,151,240,485 | 700,115,800 | |
34 | Trường Cao đẳng Bách Nghệ Hải Phòng | Số 17 Cầu Rào, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | 60 | 30 | 2,613,017,547 | 839,375,970 | 1,773,641,577 | |
35 | Công ty Cổ Phần Nhựa Hyphen | Cụm I, ngõ Cát Đá- Phường Lãm Hà- Quận Kiến An- Hải Phòng | 4 | 32 | 615,556,083 | 191,803,825 | 423,752,258 | |
36 | Công ty Cổ phần công trình vận tải | Số 22 , đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP | 14 | 42 | 3,109,765,624 | 1,924,362,490 | 1,185,403,134 | |
37 | Công ty TNHH Nam Thuận | Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 894 | 17 | 19,705,966,060 | 15,009,825,839 | 4,696,140,221 | |
38 | Công ty TNHH May quốc tế GLEECO Việt Nam | Thắng Lợi - An Hưng - An Dương - Hải Phòng | 444 | 9 | 5,838,226,333 | 4,644,471,812 | 1,193,754,521 | |
39 | Xí nghiệp Đại Dương | Số 6 An Trì, Hùng Vương, Hải Phòng | 70 | 9 | 860,761,722 | 824,131,470 | 36,630,252 | |
40 | Trung tâm Phát triển quỹ đất quận Hồng Bàng | Số 6 đường hồng bàng sở dầu hải phòng | 32 | 7 | 331,241,205 | 275,713,754 | 55,527,451 | |
41 | Công ty CP Đúc Tân Long CONSTREXIM | Số 80 Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 37 | 12 | 512,163,737 | 108,246,796 | 403,916,941 | |
42 | Cty CP XD và vận tải Thăng Long | Số 3 Cù Chính Lan - Hồng Bàng - Hải Phòng | 8 | 38 | 836,722,990 | 468,615,373 | 368,107,617 | |
43 | Công ty cổ phần Công nghệ phẩm Hải Phòng | Số 84+86 Điện Biên Phủ - Hải Phòng | 23 | 14 | 562,770,188 | 531,675,101 | 31,095,087 | |
44 | Công ty CP vật tư phụ gia hoá chất | Trang Quan, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 6 | 9 | 89,377,641 | 86,314,500 | 3,063,141 | |
45 | Công ty TNHH Bắc Đẩu | 52/53 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng | 2 | 12 | 58,914,474 | 47,006,377 | 11,908,097 | |
46 | Công ty TNHH XD Chấn Nam | 38 Hàm Nghi, Trại Chuối, Hồng Bàng, HP | 12 | 3 | 57,724,062 | 57,520,691 | 203,371 | |
47 | Công ty CP dịch vụ bảo vệ Bảo Toàn | Số 12/8 Lý Nam Đế, Hải Phòng | 4 | 36 | 198,604,956 | 168,410,515 | 30,194,441 | |
48 | Công Ty TNHH Tự Động Hoá Thành Phát | Số 1095 đường 5/1 Hùng Vương - Hải Phòng | 2 | 20 | 106,185,812 | 96,945,111 | 9,240,701 | |
49 | CT CP DV và vận tải Biển Bắc Hải Phòng | Số 102 Lý Thường Kiệt - Hải Phòng | 2 | 16 | 52,849,955 | 16,384,000 | 36,465,955 | |
50 | Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại Bình Ngân | 268 Lý Thường kiệt, Phan Bội Châu, Hải Phòng | 5 | 9 | 72,596,237 | 72,507,059 | 89,178 | |
51 | CTCP Dịch vụ Thiết bị Công nghiệp Hoàng Linh | 2B Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng | 18 | 3 | 92,355,604 | 92,010,000 | 345,604 | |
52 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Vận tải Đất Việt | 12 Tôn Đản, Phạm Hồng Thái, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1 | 36 | 211,874,371 | 164,611,457 | 47,262,914 | |
53 | Công ty CP giám định & chuyển giao công nghệ ITC | Số 4 đường Hoàng Diệu - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng | 4 | 11 | 56,342,776 | 53,930,467 | 2,412,309 | |
54 | Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ quốc tế Việt Nam | Số 27 đường Thanh Niên- Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 2 | 27 | 201,236,900 | 189,876,517 | 11,360,383 | |
55 | Công ty TNHH thương mại và tiếp vận chăm sóc hàng hóa Việt Toàn Cầu | Số 116/4 Phan Bội Châu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 13 | 55,588,641 | 52,950,286 | 2,638,355 | |
56 | Công ty TNHH sản xuất và xây lắp Nguyên Hương | Số 137H hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 11 | 10 | 132,829,913 | 126,628,051 | 6,201,862 | |
57 | Công ty TNHH sản xuất bảo hộ lao động Bảo An | Số 1 Bến Bính - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng | 37 | 9 | 433,919,841 | 409,589,913 | 24,329,928 | |
58 | Công ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ và vận tải Nam Thành | Số 40/36 Thắng Lợi - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 7 | 26 | 336,510,188 | 273,446,105 | 63,064,083 | |
59 | Công ty TNHH công nghệ Biển Việt | Số 2C5/668 ThiênLôi - Vĩnh Niệm - Lê Chân - Hải Phòng | 2 | 12 | 101,215,106 | 95,753,616 | 5,461,490 | |
60 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Song Toàn | Số 116B T01 ngõ 97 Bạch Đằng - Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 3 | 31 | 139,439,574 | 120,562,442 | 18,877,132 | |
61 | Công ty TNHH thương mại G.B.P | Số 37 Tam Bạc - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng | 1 | 33 | 62,333,188 | 52,552,038 | 9,781,150 | |
62 | Công ty CP xây dựng và thương mại Sóng Xanh | Số 1001 Tôn Đức Thắng - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 5 | 33 | 257,309,436 | 221,510,220 | 35,799,216 | |
63 | Công ty CP dịch vụ Thiên Ân Phúc | Số 27 đường Thanh Niên - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | 2 | 23 | 87,333,708 | 78,150,301 | 9,183,407 | |
64 | CN Hải Phòng - Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng Long Sơn | Số 16 Lê Đại Hành - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng | 14 | 3 | 63,067,035 | 62,538,810 | 528,225 | |
65 | Công ty CP đầu tư vận tải Thành Trung | Số 14B Kiến Thiết - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | 18 | 4 | 70,466,917 | 69,556,865 | 910,052 | |
66 | Trung tâm công nghệ phần mềm Hải Phòng | Số 213A Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 24 | 398,231,499 | 343,984,635 | 54,246,864 | |
67 | BQL Dự án các CT Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Số 17 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 28 | 557,760,959 | 468,768,762 | 88,992,197 | |
68 | Cty TNHH dịch vụ thương mại XNK P.T.N | P302 tòa nhà Thành đạt 1, số 3 Lê thánh tông, máy tơ, ngô quyền, hp | 8 | 5 | 50,260,507 | 47,368,831 | 2,891,676 | |
69 | Công ty TNHH Long Giang | 342 Lê Thánh Tông, Máy Chai, Ngô Quyền, HP | 1 | 34 | 52,575,221 | 45,111,114 | 7,464,107 | |
70 | Cty TNHH SX Thương mại Hải Thành | Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 21 | 97,487,799 | 89,062,650 | 8,425,149 | |
71 | Công ty TNHH xây lắp Thịnh Phát | 336 Lê thánh tông - Ngô Quyền - HP | 4 | 19 | 112,072,662 | 101,511,861 | 10,560,801 | |
72 | Cty CP TM Tiền Hải Giang | Số 20B U3 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 4 | 36 | 173,955,308 | 123,615,988 | 50,339,320 | |
73 | Cty CP Vận Tải Quốc Tế Việt Trung | Số 1/6/106 Lê Lai, Lạc Viên, NQ, HP | 2 | 28 | 121,189,324 | 105,178,378 | 16,010,946 | |
74 | Cty TNHH tiếp Vận Quốc Tế ĐEN TA | Số 15/160 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 13 | 15 | 229,116,057 | 190,082,556 | 39,033,501 | |
75 | Cty TNHH Trà My | Số 41A Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1 | 55 | 189,638,790 | 138,336,058 | 51,302,732 | |
76 | Công ty TNHH thương mại Hải Giang | Số 45E Lê Đại Hành, Hoàng Văn Thu, Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | 16 | 68,260,202 | 64,126,080 | 4,134,122 | |
77 | Cty CP SX & TM Phú Hải | Số 161 lô 22 Lê Hồng Phong, NQ, HP | 2 | 44 | 394,526,964 | 281,858,010 | 112,668,954 | |
78 | Công ty TNHH TM và DV quà tặng Thành Đạt | 215 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1 | 14 | 181,402,407 | 154,472,977 | 26,929,430 | |
79 | Công ty CP XNK và DV Vận tải Nam Phương | Số 292 Đà nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 13 | 4 | 60,344,155 | 58,009,641 | 2,334,514 | |
80 | Công ty cổ phần MECTA | Số 1 Phạm Ngũ Lão, Ngô Quyền, Hải Phòng | 75 | 10 | 1,153,066,439 | 1,080,135,132 | 72,931,307 | |
81 | Cty TNHH DV TMVT Container Giang Sơn | Số 8/583 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 6 | 12 | 133,315,002 | 116,026,047 | 17,288,955 | |
82 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Đấu giá MSEC | Số 133 Trần Phú, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 36 | 123,895,051 | 104,302,705 | 19,592,346 | |
83 | Công ty TNHH TM Vận tải Đức Thanh | 1A/33/272 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, NQ, HP | 4 | 10 | 51,264,555 | 44,519,993 | 6,744,562 | |
84 | Công ty TNHH TM Bảo hộ lao động N & C | Số 95 Phố Cấm, Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 14 | 5 | 106,407,151 | 97,945,070 | 8,462,081 | |
85 | Công ty TNHH thương mại VT Đất Vạn | Số 22 + 24 A17 CT4 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 20 | 148,552,097 | 118,879,105 | 29,672,992 | |
86 | Công ty CP Kiến trúc & Xây dựng Điểm Tựa | Số 34 Phan Bội Châu, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1 | 53 | 89,511,851 | 69,148,720 | 20,363,131 | |
87 | Cty TNHH DV thương mại Bắc Việt | Số 22G, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 22 | 114,677,996 | 93,181,228 | 21,496,768 | |
88 | Công ty cổ phần đào tạo và Cung ứng Thuyền viên Bình Minh | Số 558 Lê Thánh Tông, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 9 | 10 | 142,119,824 | 137,080,910 | 5,038,914 | |
89 | Công ty CP Bảo Thắng | Số 3 Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 31 | 186,281,716 | 156,383,820 | 29,897,896 | |
90 | Công ty TNHH lương thực Tín Nghĩa | 374A Đường Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 5 | 16 | 102,450,669 | 81,223,072 | 21,227,597 | |
91 | Công ty CP Đầu tư & TM Quốc tế An Thịnh | Số 6/111 Lê Lợi, Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 34 | 110,823,501 | 92,981,626 | 17,841,875 | |
92 | Công ty CP giao nhận và TM VIKO | Phòng 3, tầng 6, TN Thành Đạt, Số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, NQ, HP | 11 | 19 | 287,821,677 | 260,578,336 | 27,243,341 | |
93 | Công ty TNHH TM DV Vận tải Khánh Đăng | Số 2/144 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 26 | 233,447,272 | 200,276,269 | 33,171,003 | |
94 | Công ty TNHH DV và ĐT GLOBAL Việt Nam | Số 10 Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, HP | 4 | 33 | 266,411,624 | 218,746,718 | 47,664,906 | |
95 | Công ty CP TM và vận tải Huy Anh | Số 47A/132 đường Vạn Mỹ, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 9 | 4 | 54,964,479 | 54,399,555 | 564,924 | |
96 | Công ty CP Phú Xuyên | Pari 14-03 khu đô thị Vinhome Imperia - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP | 10 | 16 | 254,569,279 | 204,025,112 | 50,544,167 | |
97 | Công ty TNHH thương mại XNK Đại Dương | Số 135 lô 26D Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 4 | 11 | 54,454,716 | 52,361,975 | 2,092,741 | |
98 | Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Hoàng Phong | Lô 12 ngách 33/275 Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2 | 18 | 62,138,381 | 43,377,096 | 18,761,285 | |
99 | Công ty TNHH TM vận tải T&Đ | Số 17 phụ 2 ngõ 131 Đường Vòng Vạn Mỹ, NQ, HP | 1 | 30 | 52,687,926 | 45,897,311 | 6,790,615 | |
100 | Công ty CP giám định - TM Bảo Linh | Số 12 Nguyễn Trãi, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP | 12 | 4 | 52,622,961 | 51,550,656 | 1,072,305 | |
101 | Công ty TNHH TM và sản xuất TADA - VIET | Số 381 Lê Thánh Tông, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP | 5 | 11 | 69,982,181 | 66,406,468 | 3,575,713 | |
102 | Công ty TNHH đầu tư TM và vận tải Song Phương | Số 10/35 Nguyễn Trãi, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP | 1 | 32 | 56,650,884 | 47,396,589 | 9,254,295 | |
103 | Công ty CP đầu tư Đức Phúc | 297 Đường Ngô Quyền, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP | 1 | 21 | 66,346,422 | 60,480,000 | 5,866,422 | |
104 | Công ty TNHH vận tải biển Bảo An | Số 240 Lô 22, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1 | 20 | 79,386,240 | 64,243,680 | 15,142,560 | |
105 | Chi nhánh Công ty TNHH Star games Việt Nam tại Hải Phòng. | Tầng 5 TTTM Nguyễn Kim Hải Phòng số 104 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 8 | 99,727,210 | 97,482,668 | 2,244,542 | |
106 | Công ty Cổ Phần AEC Logictics | Phòng 2 tầng 4 tòa Nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng. | 5 | 8 | 53,338,446 | 52,147,200 | 1,191,246 | |
107 | Công ty TNHH đầu tư vận tải biển Thuận Phát | Số 280 Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng. | 11 | 5 | 96,523,530 | 94,326,575 | 2,196,955 | |
108 | Trường Mầm non tư thục Sao Mai | Số 180 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng | 6 | 7 | 53,713,155 | 50,077,052 | 3,636,103 | |
109 | Công Ty TNHH MTV DL DV Công Đoàn HP | Số 12 Hồ Sen, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 40 | 4 | 299,683,409 | 297,449,892 | 2,233,517 | |
110 | Công ty CP XD giao thông Phú Cường | Khu CN Lãm Hà,Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 4 | 11 | 80,000,282 | 76,543,529 | 3,456,753 | |
111 | Công Ty CP đầu tư quốc tế Thiên An | Số 732 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 31 | 117,034,703 | 101,828,236 | 15,206,467 | |
112 | Công ty CP TM & giao nhận vận tải Việt Hưng | Số 350 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 8 | 34 | 520,305,684 | 416,759,351 | 103,546,333 | |
113 | Công Ty CP GĐ Hàng Hải Phương Bắc | Số 147 Hai Bà Trưng, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng | 7 | 42 | 493,766,016 | 356,374,669 | 137,391,347 | |
114 | Công ty CP Việt Nam CMT | Tầng 6 Toà nhà Lê Phạm, số 98-100 Tô Hiệu, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 16 | 89,363,265 | 53,572,589 | 35,790,676 | |
115 | Công ty CP PT ứng dụng CNTH Thái Dương | Số 10/199 Tô Hiệu, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 40 | 236,285,398 | 157,104,419 | 79,180,979 | |
116 | Công ty TNHH ô tô Phúc Lâm | Số 1/130/173 Hàng Kênh, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 32 | 129,934,698 | 101,436,015 | 28,498,683 | |
117 | Công ty CP Tư Vấn Xây Dựng K.A.L.A | Số 40/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 51 | 184,086,996 | 135,528,760 | 48,558,236 | |
118 | Cty CP TM vận tải quốc tế Thiên Thảo | 184 Chùa Hàng- Hồ Nam-Lê Chân- Hải Phòng | 2 | 19 | 66,758,028 | 53,579,638 | 13,178,390 | |
119 | Cty CP TM & XD Nguyên Hòa Bình | 107 Đường Dương Đình Nghệ, Khu Công Nghiệp Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 62 | 395,773,956 | 305,068,284 | 90,705,672 | |
120 | Cty CP Kỹ Thương Hưng Ngọc An | Số 144 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | 41 | 304,375,962 | 245,830,650 | 58,545,312 | |
121 | Công ty TNHH In Thắng Thịnh | 99 Thiên Lôi, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 43 | 76,009,863 | 59,743,274 | 16,266,589 | |
122 | Công ty TNHH Phát triển tài năng Muzikart | 356 Tô Hiệu, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng | 6 | 7 | 52,667,668 | 49,307,355 | 3,360,313 | |
123 | Công ty Cổ phần VBM Việt Nam | Tổ dân phố 16, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | 5 | 18 | 199,115,095 | 181,505,073 | 17,610,022 | |
124 | Công ty TNHH TM XNK Dệt May Trang Nhung | Tổ 45/919 Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | 4 | 27 | 252,931,785 | 196,547,169 | 56,384,616 | |
125 | Cty TNHH Đại Lý Hàng Hải Đại Tây Dương | 109 Hồ Sen II, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 44 | 69,414,435 | 56,793,699 | 12,620,736 | |
126 | Công ty TNHH Minh Tuấn | 442 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 39 | 262,409,523 | 191,848,552 | 70,560,971 | |
127 | Công ty CP tư vấn xây dựng Vững Phát | 4/139 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 30 | 51,064,850 | 39,857,876 | 11,206,974 | |
128 | Công ty TNHH in Tín Phát | 6/163 Hồ Sen, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 31 | 68,210,520 | 49,286,110 | 18,924,410 | |
129 | Văn phòng luật sư Lam Sơn | Số 8/11 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 34 | 50,243,048 | 43,364,153 | 6,878,895 | |
130 | Công ty CP XNK Quốc tế Hoàng Anh | Số 13BU18 đường Lam Sơn, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng | 5 | 22 | 175,434,530 | 156,579,093 | 18,855,437 | |
131 | Công ty CP TM May Hòa Tiến | Số 13B 16 Lâm Tường, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 25 | 128,408,276 | 115,255,334 | 13,152,942 | |
132 | Công ty CP kỹ thuật công nghệ phần mềm Tín Nghĩa | Tổ 31 Khu 5, khu CN Vĩnh Niệm, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 23 | 108,179,836 | 94,728,622 | 13,451,214 | |
133 | Công ty TNHH XD và DV ADECO | Số 366 Lán Bè, Lam Sơm, Lê Chân, Hải Phòng | 1 | 22 | 57,868,030 | 51,935,126 | 5,932,904 | |
134 | Công ty CP XD TM Dương Kinh | Lô 11 khu 1 Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 2 | 25 | 132,902,525 | 115,321,792 | 17,580,733 | |
135 | Công ty Cổ phần khoáng sản Trung Nguyên | Thôn Ngô Yến, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Hải Phòng | 1 | 26 | 161,082,113 | 133,528,162 | 27,553,951 | |
136 | Công ty TNHH Môi trường thoát nước Hoàng Cường | Số 15/47 Khúc Thừa Dụ, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | 3 | 14 | 59,628,956 | 56,631,566 | 2,997,390 | |
137 | Công ty TNHH Đầu tư thương mại phát triển Hùng Phát | Số 291 Nguyễn Công Hòa, Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 5 | 9 | 55,246,112 | 53,038,701 | 2,207,411 | |
138 | Công ty CP Quản lý tàu Việt Tankers- CN Miền Bắc | Số 371 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP. Hải Phòng | 1 | 20 | 89,821,343 | 80,352,232 | 9,469,111 | |
139 | Công ty TNHH TM Tổng hợp PTL | Số 304 tòa nhà L10-5, khu nhà ở cho người có thu nhập nhấp, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 1 | 14 | 70,050,007 | 63,057,833 | 6,992,174 | |
140 | Công ty CP phát triển dịch vụ Song Anh | Số 202 Tôn Đức Thắng, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng | 23 | 5 | 140,916,614 | 130,984,073 | 9,932,541 | |
141 | Công ty TNHH Phát triển Thụy Phong | Số 19/92 Cầu Cáp, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng | 11 | 4 | 143,770,074 | 137,280,000 | 6,490,074 | |
142 | Công ty CP Vĩnh Hưng | 108 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An, HP | 5 | 25 | 210,066,614 | 151,606,941 | 58,459,673 | |
143 | CTy CP DV bảo vệ Toàn Thắng | Số 137 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 2 | 14 | 54,011,055 | 44,087,890 | 9,923,165 | |
144 | CTy TNHH TM Tất Đạt | Cụm 9 Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | 5 | 27 | 203,052,224 | 144,493,360 | 58,558,864 | |
145 | CTy CPTM DV & Viễn Thông Sao Mai | Số 25 Lô 3E Lê Hồng Phong , Hải Phòng | 4 | 31 | 186,042,469 | 161,720,564 | 24,321,905 | |
146 | CTy TNHH MTV TM & DV Mạnh Trung | Hạ Đoạn I, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng | 11 | 4 | 50,559,317 | 45,577,720 | 4,981,597 | |
147 | CTY TNHH Nhật Việt | Số 132 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 216 | 10 | 2,420,070,086 | 1,949,833,441 | 470,236,645 | |
148 | Cty TNHH TM & DV Vận tải Gia Phát | Số 126 Chợ Lũng- Đằng Hải- Hải An- HP | 3 | 33 | 229,053,744 | 176,924,119 | 52,129,625 | |
149 | CTY CP ĐTư xây lắp dầu khí Duyên Hải | 441 Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | 62 | 6 | 638,749,651 | 473,442,628 | 165,307,023 | |
150 | Công ty TNHH Cao su PT Hải Phòng | Khu CN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải Phòng | 5 | 10 | 61,450,599 | 18,841,656 | 42,608,943 | |
151 | CTY CP Giám định và dịch vụ Đại Việt | Tầng 8, Tòa nhà Việt úc, Lê Hồng Phong, Hải Phòng | 25 | 4 | 105,927,444 | 105,033,190 | 894,254 | |
152 | CTY TNHH Zen Phượng Hoàng | Số 1/91 Phú Xá, Đông Hải I, Hải An, Hải Phòng | 6 | 7 | 66,301,489 | 64,659,501 | 1,641,988 | |
153 | CTY TNHH TM và Dịch vụ Ngôi Sao Vàng | 549 Nguyễn Văn Linh, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | 6 | 11 | 74,293,676 | 70,776,050 | 3,517,626 | |
154 | Công ty Cổ phần giáo dục Phương Mai | Số 27 Trung Lực Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 7 | 6 | 54,746,260 | 51,723,046 | 3,023,214 | |
155 | CTY Cổ phần Việt Long | Số 99 Hạ Đoạn 2, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | 62 | 5 | 374,812,512 | 344,085,842 | 30,726,670 | |
156 | CTY CP Quốc tế Đại Phong | 1126A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải 2, Hải An, HP | 20 | 7 | 185,387,354 | 164,348,471 | 21,038,883 | |
157 | CTY TNHH phát triển TM và vận tải Phương Anh | Số 34/255 Phương Lưu 2, Đông Hải 2, Hải An, HP | 1 | 27 | 110,923,061 | 94,716,644 | 16,206,417 | |
158 | Công ty Cổ phần Giáo dục quốc tế Đức Mạnh | 8/20/299 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 7 | 7 | 74,563,989 | 72,254,555 | 2,309,434 | |
159 | CTY CP truyền thông D.M.P | Số 96/45 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, HP | 1 | 29 | 168,920,338 | 136,042,271 | 32,878,067 | |
160 | CTY CP Vận tải và tiếp vận Tam Long | Số 5/21 Bình Kiều 1, Đông Hải 2, Hải An, HP | 14 | 11 | 235,602,481 | 223,668,515 | 11,933,966 | |
161 | CTY TNHH Xây dựng cọc khoan nhồi và dịch vụ vận tải Đất Việt | Lô G34 Phường Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | 2 | 21 | 59,650,787 | 47,451,588 | 12,199,199 | |
162 | CTY TNHH Đầu tư Đức Phong | Số 273 Đường Bao Trần Hưng Đạo - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng | 3 | 12 | 56,500,380 | 53,933,341 | 2,567,039 | |
163 | Công ty TNHH Thương mại vận tải biển Thành Đạt | Số 99N/110 Bùi Thị Tự Nhiên, Đông Hải 1, Hải An, HP | 5 | 26 | 211,937,855 | 187,346,363 | 24,591,492 | |
164 | Công ty TNHH TM dịch vụ vận tải biển Diệu Linh | Số 20/136 Bùi Thị Tự Nhiên, P.Đông Hải 1, Hải An, HP | 6 | 28 | 255,552,784 | 225,182,737 | 30,370,047 | |
165 | Doanh nghiệp tư nhân Phương Lưu | Số 466 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Hải An, HP | 2 | 23 | 101,785,352 | 92,000,000 | 9,785,352 | |
166 | Công ty TNHH Giao nhận vận tải Phương Trang | Số 436 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Hải An, HP | 3 | 22 | 110,112,087 | 99,528,524 | 10,583,563 | |
167 | Cty TNHH TMDV kỹ thuật Hàng Hải Nam Cường | Số 6 ngõ 139 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, HP | 22 | 5 | 128,493,395 | 117,570,093 | 10,923,302 | |
168 | Cty CP phát triển DVTM quốc tế Đức Thắng | TDP Hạ Đọan 4, Đông Hải 2, Hải An, HP | 1 | 21 | 152,574,699 | 138,348,000 | 14,226,699 | |
169 | Cty TNHH Đắc Luyên | Số 34/67 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, HP | 1 | 19 | 75,500,462 | 68,483,200 | 7,017,262 | |
170 | Cty TNHH đầu tư và TM Phúc Thịnh Vượng | Số 45 đường vòng Vạn Mỹ, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP | 4 | 17 | 104,186,727 | 97,069,568 | 7,117,159 | |
171 | Cty Cổ phần xây dựng Sao Đỏ Hoàng Trường | Lô số KB1-2, KCN Nam Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | 7 | 6 | 64,920,031 | 58,041,554 | 6,878,477 | |
172 | Cty TNHH phát triển Bảo Linh | Số 79, tổ dân phố Hạ Đoạn 3, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | 7 | 5 | 50,809,969 | 50,211,008 | 598,961 | |
173 | Trường mầm non tư thục 1/5 | 14/387 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 32 | 4 | 132,082,184 | 129,747,746 | 2,334,438 | |
174 | Cty CP Xây Dựng ĐT PT Bạch Đằng 15 | Số 21A đường Tân Hà, phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng | 46 | 22 | 1,404,988,120 | 736,363,683 | 668,624,437 | |
175 | Cty CP Nông nghiệp kỹ thuật cao Hải Phòng | Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 19 | 4 | 84,589,038 | 31,677,543 | 52,911,495 | |
176 | Công ty TNHH Phú Hưng | Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 7 | 43 | 488,508,101 | 92,046,445 | 396,461,656 | |
177 | Công ty CP TV ĐT phát triển Điện lực Miền Bắc | Số 367 Lê Duẩn, tổ 13 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 8 | 35 | 539,202,389 | 344,190,396 | 195,011,993 | |
178 | Cty TNHH An Cư | Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 7 | 16 | 73,392,134 | 12,112,512 | 61,279,622 | |
179 | Công ty TNHH một thành viên may Phương Thanh | Tổ 4, Khu 4, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 14 | 26 | 588,962,073 | 423,936,263 | 165,025,810 | |
180 | Công ty TNHH LATCA - PM | 125/109 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 7 | 15 | 140,048,869 | 124,998,144 | 15,050,725 | |
181 | Công ty TNHH Thủy sản Sang Ngân | Cụm Đồng Tử Năm, Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | 2 | 20 | 65,703,921 | 59,647,091 | 6,056,830 | |
182 | Công ty CP công nghệ môi trường Hải Việt | Nhà số 02 Lô L7B, Khu đô thị PG An Đồng, huyện An Dương, TP Hải Phòng | 9 | 7 | 81,542,399 | 79,186,836 | 2,355,563 | |
183 | Công ty CP TM Hùng Ngọc | 84 Hoàng Quốc Việt, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 2 | 29 | 87,686,302 | 77,487,616 | 10,198,686 | |
184 | Công ty TNHH Xây lắp điện nước Trường Xuân | Số 9/40 Lê Đại Thanh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 4 | 17 | 86,347,694 | 79,635,851 | 6,711,843 | |
185 | Công ty CP nhựa Phương Tây | Số 32/34 đường Cựu Viên, Băc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 4 | 14 | 68,075,739 | 62,783,314 | 5,292,425 | |
186 | CN Công ty CP IBA - Việt Nam Tại thành phố Hải Phòng | Số 196 ngõ 143 đường Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | 1 | 14 | 81,686,905 | 74,574,999 | 7,111,906 | |
187 | Công ty CP Kim Long | Số 770 Nguyễn Văn Linh, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 122 | 5 | 669,634,366 | 656,258,875 | 13,375,491 | |
188 | Công ty TNHH TM XD Mai Vàng | Tổ 20 khu 3, Đồng Hòa, Kiến An, Hải Phòng | 5 | 7 | 51,521,555 | 50,400,000 | 1,121,555 | |
189 | Công ty TNHH KAI YANG VN | 196 Hoàng Quốc Việt, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 3 | 5 | 1,114,121,111 | 409,867,006 | 704,254,105 | |
190 | Công ty CP thương mại Đà Nẵng | Số 6 đường Đập, TT Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 22 | 6 | 195,242,231 | 191,837,696 | 3,404,535 | |
191 | Cty TNHH gốm XD Đá Bạc | Gia Minh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 11 | 23 | 1,350,331,351 | 1,109,156,985 | 241,174,366 | |
192 | Cty CP XD TM DV Tú Anh | Kiền Bái, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 34 | 11 | 512,409,151 | 433,925,353 | 78,483,798 | |
193 | Công ty cổ phần y tế Hùng Vương | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 3 | 29 | 199,547,489 | 161,805,744 | 37,741,745 | |
194 | Công ty TNHH phát triển TM&XD Hoàng Yến | Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 10 | 6 | 80,847,120 | 78,827,896 | 2,019,224 | |
195 | Cty TNHH 1TV CT động cơ Diesel Bạch Đằng | An Hồng, An Dương, Hải Phòng | 8 | 5 | 81,235,807 | 78,318,041 | 2,917,766 | |
196 | Công ty CP thương binh An Hoà | An Hoà - An Dương - Hải Phòng | 8 | 90 | 1,457,885,739 | 966,063,025 | 491,822,714 | |
197 | Công ty TNHH Thanh Biên | Km 12 QL5, An Hưng, An Dương, Hải Phòng | 6 | 17 | 195,488,795 | 172,871,629 | 22,617,166 | |
198 | Cty TNHH XNK sản xuất Đức Thắng | Số 48, phương lưu 1, P. Đông Hải 1, Hải An, HP | 6 | 63 | 375,198,262 | 295,537,608 | 79,660,654 | |
199 | Công ty CP TM xuất nhập khẩu và kết cấu thép Hưng Thịnh Phát | Thôn 5, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng | 24 | 5 | 148,862,344 | 34,349,568 | 114,512,776 | |
200 | Công ty TNHH TM SX Đức Lâm | Thôn 4, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng | 1 | 43 | 513,782,906 | 406,678,650 | 107,104,256 | |
201 | Công ty TNHH MTV Đại Phát Đại Lộc | Xóm 6 thôn Đồng Quang ( nhà bà Trần Thị Vui), xã Đặng Cương, H An Dương, TP Hải Phòng | 3 | 39 | 148,019,221 | 125,976,000 | 22,043,221 | |
202 | Công ty TNHH cơ khí chế tạo Minh Duy | Mỹ Tranh, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | 1 | 28 | 74,302,384 | 63,815,377 | 10,487,007 | |
203 | Công ty TNHH thương mại Mạnh Hưởng | Số 376 đường 208, thôn Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | 2 | 17 | 102,711,096 | 91,519,069 | 11,192,027 | |
204 | Công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Minh Dương | Số 391, đường 5/4 Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng | 2 | 24 | 77,589,866 | 69,657,168 | 7,932,698 | |
205 | Công ty TNHH cơ khí xây dựng và thương mại Thúy Cảnh | Vân Tra, An Đồng, An Dương. Hải Phòng ( tại nhà Ông Nguyễn Văn Cảnh) | 5 | 17 | 116,058,327 | 103,259,247 | 12,799,080 | |
206 | Công ty TNHH kỹ thuật in Thành Đạt | Thôn Hy Tái, xã Hồng Thái, huyện An Dương, TP.Hải Phòng | 1 | 16 | 76,792,944 | 70,874,934 | 5,918,010 | |
207 | Công ty TNHH đầu tư thương mại Hùng Anh | Thôn Thắng Lợi, xã An Hưng, huyện An Dương, TP.Hải Phòng | 2 | 17 | 207,426,954 | 190,735,136 | 16,691,818 | |
208 | Công ty cổ phần Biển Đông | Số 5 đường Cống Nải, thôn An Dương, An Đồng, Hải Phòng | 7 | 6 | 55,705,749 | 52,289,334 | 3,416,415 | |
209 | Công ty CP thương mại sản xuất nội thất Thịnh Phát | Thôn Trang Quan, xã An Đồng, huyện An Dương, TP. Hải Phòng | 1 | 19 | 62,254,823 | 56,160,000 | 6,094,823 | |
210 | Công ty TNHH ST & A Steel | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, TP. Hải Phòng | 50 | 11 | 966,250,384 | 920,130,362 | 46,120,022 | |
211 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển quốc tế Việt Úc | Số 44, đường 351, thôn Quỳnh Hoàng, xã Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | 5 | 11 | 133,191,247 | 124,064,660 | 9,126,587 | |
212 | Trung tâm phát triển Quỹ Đất huyện An Lão | Thị trấn An Lão - An Lão - Hải Phòng | 10 | 10 | 137,960,070 | 132,367,246 | 5,592,824 | |
213 | Chi nhánh Công ty CP KaLa- Nhà máy Kính Trường Sơn | Trường sơn - An lão - Hải phòng | 38 | 12 | 574,752,702 | 385,655,903 | 189,096,799 | |
214 | Công ty TNHH Phát triển sản xuất thương mại đầu tư Nhật Minh | Khởi Nghĩa - Tiên Lãng - Hải Phòng | 5 | 9 | 67,488,176 | 65,376,000 | 2,112,176 | |
215 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Quý Cao | Giang Biên - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 2 | 24 | 289,266,392 | 250,674,985 | 38,591,407 | |
216 | Công ty cổ phần Khang Minh Thịnh | Xã Tam Đa- Vĩnh Bảo- Hải Phòng | 2 | 42 | 123,041,702 | 101,806,928 | 21,234,774 | |
217 | Công ty cổ phần thương mại công nghệ môi trường xanh | Thôn 3 xã Hoà Bình - Vĩnh Bảo- Hải Phòng | 3 | 33 | 196,450,425 | 163,075,782 | 33,374,643 | |
218 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ thảo lâm | Tiền hải, Thị trấn Vĩnh bảo, Vĩnh bảo, Hải Phòng | 1 | 40 | 242,490,793 | 156,319,372 | 86,171,421 | |
219 | Công ty TNHH TM và Xây dựng Như Hà | Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 4 | 11 | 67,438,133 | 63,645,360 | 3,792,773 | |
220 | Công ty cổ phần y tế thuận an | KDC Bắc Hải Thị Trấn Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1 | 9 | 92,473,979 | 87,959,296 | 4,514,683 | |
221 | Công ty TNHH đầu tư phát triển sản xuất Bảo Hân | Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 12 | 4 | 73,714,207 | 70,600,281 | 3,113,926 | |
222 | Công ty TNHH phát triển may tiến thành | Thôn An Bồ, xã Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 9 | 5 | 57,521,364 | 56,640,000 | 881,364 | |
223 | Công ty TNHH Du lịch Lan Hạ | Thị trấn Cát Bà - Cát Hải - Hải Phòng | 2 | 31 | 90,821,777 | 79,246,046 | 11,575,731 | |
224 | Trung tâm phát triển quỹ đất quận Dương Kinh | Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | 8 | 6 | 78,258,631 | 76,689,044 | 1,569,587 | |
225 | Công ty TNHH đầu tư phát triển nguồn nhân lực IRE | Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | 4 | 7 | 51,014,339 | 51,014,339 | 0 | |
Tổng cộng | 6,322 | 549,844,599,568 | 304,385,888,444 | 245,458,711,124 |
Chuyên mục Luật Quản lý, sử dụng VK, VLN, CCHT năm 2024: Quy định về dịch vụ nổ mìn
Chuyên mục Luật Quản lý, sử dụng VK, VLN, CCHT năm 2024: Quy định về sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
Phấn đấu ngày 15/9 hoàn thành cấp điện cho 100% huyện đảo Cát Hải
Công an Hải Phòng xuống đường bảo đảm TTATGT, giúp dân tránh trú an toàn ngay giữa tâm bão
Tạo khí thế tấn công trấn áp tội phạm ngay từ những ngày đầu ra quân đợt cao điểm
Phát hiện, xử lý 10 trường hợp vi phạm nồng độ cồn trên địa bàn huyện Thuỷ Nguyên trưa 18/12
CATP Hải Phòng ra quân tấn công, trấn áp tội phạm, giữ bình yên cho Nhân dân vui xuân, đón Tết